--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bóp còi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bóp còi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp còi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To hoot; to sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp còi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bóp còi"
:
bóp còi
bắp cải
Những từ có chứa
"bóp còi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
toot
honk
pipe
undergrown
scrub
horner
whistle
stunt
strangle
siren
more...
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
bóp còi
:
To hoot; to sound
+
lui lũi
:
Silently, in silencelui lũi điTo walk silently (in silence)
+
bôi nhọ
:
To smear, to sullybôi nhọ lịch sửto sully historybôi nhọ thanh danhto smear the good repute of
+
báo chí
:
Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estatecông tác báo chímanagement of the pressquyền tự do báo chífreedom of the presscâu lạc bộ báo chípress clubkhu vực báo chí (trong toà án..)press-gallerygiới báo chí địa phương / toàn quốcthe local/national pressđược báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ tríchto be given a good/bad pressvua báo chípress barontriệu tập một cuộc họp báo